Có 1 kết quả:

偷漏 tōu lòu ㄊㄡ ㄌㄡˋ

1/1

tōu lòu ㄊㄡ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to evade (taxes)

Bình luận 0